Phỏng dịch từ bài The History of Cancer from NCI. Một số thuật ngữ y học có thể không sát do người dịch không thông thạo về y học, bạn đọc có thể tìm đọc bản gốc tại website của NCI.
Ung thư học với diện mạo hiện đại là kết quả nghiên cứu về giải phẫu học, sinh lý học, hoá học, dịch tễ học và các lĩnh vực liên quan khác của hàng ngàn bác sĩ và nhà khoa học trên khắp thế giới. Những tiến bộ kỹ thuật và những hiểu biết đột phá về ung thư đã biến lĩnh vực này trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất trong dược học hiện đại.
Ung thư là gì?
Ung thư bắt đầu khi những tế bào ở một bộ phận nào đó của cơ thể phát triển không kiểm soát. Có nhiều loại ung thư, nhưng tất cả đều bắt đầu từ sự phát triển không kiểm soát của những tế bào bất thường. Độc giả có thể xem thêm bài Khối u là gì? để hiểu thêm về quá trình hình thành và phát triển của ung thư.
Ung thư đứng thứ hai trong các tác nhân gây tử vong ở Mỹ. Khoảng một nửa đàn ông Mỹ và một phần ba phụ nữ Mỹ trong đời có phát triển khối ung. Ngày nay, hàng triệu người đang sống với ung thư, hoặc đã từng có ung thư.
Mô tả cổ xưa về ung thư
Người và các động vật khác đã được ghi nhận có ung thư trong các ghi chép lịch sử. Không có gì ngạc nhiên là ngay từ những buổi đầu của lịch sử con người đã ghi chép về ung thư. Những bằng chứng sớm nhất về ung thư được tìm thấy ở các mẫu khối u xương hoá thạch, ở các xác ướp Ai Cập cổ đại, và ghi chép trong các cổ thư. Dấu hiệu phát triển của loại ung thư xương mang tên osteosarcoma đã được quan sát ở các xác ướp. Những sự phá huỷ ở xương sọ giống như được quan sát thấy ở ung thư đầu và cổ cũng đã được tìm thấy.
Mô tả cổ nhất về ung thư (mặc dù từ cancer khi đó chưa được dùng) được tìm thấy ở Ai Cập vào khoảng 3000 năm TCN. Đó là văn kiện Edwin Smith Papyrus, là bản sao của một giáo trình phẫu thuật chấn thương của người Ai Cập cổ. Tài liệu này mô tả 8 trường hợp của u bướu hoặc ung nhọt của vú được điều trị bằng hoả trị (cauterization) với một dụng cụ gọi là hoả khoan (fire drill). Sách chú: "vô phương cứu chữa.''
Lịch sử từ cancer
Từ cancer (ung thư) được cho là bắt đầu từ thầy thuốc Hy Lạp Hippocrates (460-370 TCN), người được coi là ``cha đẻ của dược học''. Hippocrates đã dùng từ carcinos và carcinoma để mô tả khối u không dẫn đến nhọt loét và khối u dẫn đến nhọt loét. Ở Hy Lạp, chúng dùng để chỉ con cua, có lẽ được dùng cho loại bệnh này là vì sự lan hình bàn tay của ung thư gợi ra hình dáng một con cua. Thầy thuốc người La Mã Celsus (28-50 TCN) sau đó dịch từ từ Hy Lạp thành cancer, từ latin chỉ con cua. Galen (130-200 AD), một thầy thuốc La Mã khác đã dùng từ oncos (từ Hy Lạp chỉ sự sưng tấy) để mô tả các khối u. Sự tương tự hoá với con cua của Hippocrates và Celsus vẫn được dùng để mô tả các khối u ác tính, trong khi thuật ngữ của Galen được dùng làm tiền tố trong từ chỉ các bác sĩ chuyên khoa ung bướu — oncologist.
Thế kỷ Mười sáu đến thế kỷ Mười tám
Trong suốt thời kỳ Phục hưng, bắt đầu từ thế kỷ thứ Mười lăm, các nhà khoa học đã có thêm nhiều hiểu biết về cơ thể con người. Các nhà khoa học như Galileo và Newton đã bắt đầu sử dụng các phương pháp khoa học mà sau này được dùng trong nghiên cứu bệnh tật. Những phân tích tử thi của Harvey (1628) đã đưa đến những hiểu biết về sự tuần hoàn của máu trong tim và cơ thể mà đến thời đó hãy còn là sự bí ẩn.
Năm 1761, Giovanni Morgagni ở Padua là người đầu tiên đã làm một việc mà ngày nay đã trở thành quen thuộc -- khám nghiệm tử thi (autopsy) để xác định quan hệ giữa bệnh tình của bệnh nhân với các hiểu biết bệnh học sau tử vong. Điều này đã đặt nền móng cho ung thư học khoa học — khoa học nghiên cứu về ung thư.
Nhà giải phẫu học nổi tiếng người Scottland John Hunder (1728-1793) đề xuất rằng một số loại ung thư có thể được cứu chữa bằng phẫu thuật và mô tả cách xác định các u bướu có thể phẫu thuật được. Nếu khối u không xâm chiếm các mô lân cận, và nếu có thể "loại bỏ" (movable), thì "chẳng có sai sót gì khi cắt bỏ chúng", ông nhân xét. Một thế kỷ sau, sự phát triển của kỹ thuật gây mê đã cho chép giải phẫu học đạt tới phồn thịnh và các phẫu thuật ung thư cổ điển như giải phẫu sâu ở vú (radical mastectomy) đã được phát triển.
Thế kỷ Mười chín
Thế kỷ thứ Mười chín chứng kiến sự ra đời của ung thư học khoa học với sự ứng dụng của các kính hiển vi hiện đại nghiên cứu các mô bệnh. Rudolf Virchow, thường được coi là người sáng lập ngành bệnh học tế bào, đã đặt nền tảng cho bệnh học ung thư hiện đại. Trong khi Morgagni đã liên hệ các bằng chứng khám nghiệm tử thi quan sát bằng mắt thường với tiến triển lâm sàng của bệnh, Virchow đã liên hệ bệnh học hiển vi với bệnh tình.
Phương pháp này không chỉ mở ra những hiểu biết sâu hơn về sự huỷ hoại mà ung thư gây ra, mà còn hỗ trợ sự phát triển của phẫu thuật học ung thư. Các mô trong cơ thể bị cắt bỏ trong phẫu thuật có thể được khảo cứu và qua đó có thể thực hiện chẩn đoán chính xác. Nhà bệnh học cũng có thể cho nhà giải phẫu biết phẫu thuật đó đã hoàn toàn loại bỏ được khối ung hay chưa.
(còn tiếp)
No comments:
Post a Comment